Có 2 kết quả:

听事 tīng shì ㄊㄧㄥ ㄕˋ聽事 tīng shì ㄊㄧㄥ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold audience
(2) to advise on state affairs
(3) to administer state affairs
(4) audience hall
(5) to listen in

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold audience
(2) to advise on state affairs
(3) to administer state affairs
(4) audience hall
(5) to listen in

Bình luận 0